Có 2 kết quả:
風暴潮 fēng bào cháo ㄈㄥ ㄅㄠˋ ㄔㄠˊ • 风暴潮 fēng bào cháo ㄈㄥ ㄅㄠˋ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
storm surge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
storm surge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0